Mã sản phẩm: 191
Giá: Mời liên hệ
Nhóm sản phẩm: Xe điện kéo hàng 6 tấn
Lượt xem thứ: 1701
Xe điện kéo hàng XT40 - 4 tấn đặc tính đa năng, linh hoạt và dễ thao tác, là lựa chọn lý tưởng cho các công việc đòi hỏi vận chuyển nhanh chóng, hiệu quả, đa dạng tải kéo, hay ứng dụng trong công nghiệp và thương mại, xưởng sửa chữa chuyên biệt. Xe điện kéo hàng này chủ yếu là kéo, sắp xếp có trật tự các loại hàng hoá, đặc biệt khi vận chuyển hàng liên tục theo tuyến. Tải trọng kéo loại này là 4 tấn. Hệ thống dẫn động tích hợp tiên tiến, hệ thống kiểm soát đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và đạt hiệu quả cao.
Đặc tính xe điện kéo hàng loại 4 tấn
1. Chiều dài cơ sở giúp xe quay với bán kính quay ngắn, khả năng cơ động tối đa, hoạt động trong môi trường hạn chế không gian.
2. Thiết bị dẫn động cầu sau cung cấp cho xe sức mạnh và khả năng leo dốc.
3. Khoang lái được thiết kế để dễ dàng vận hành và điều khiển. Bàn đạp làm giảm mỏi mệt cho người điều khiển.
4. Trang bị cần gạt trước hoặc cần gạt sau, bàn đạt ga gắn ngay trên sàn, giúp cho người điều khiển dễ dàng tăng tốc, chuyển hướng.
5. Lắp đặt ghế ngồi ổn định, có tay vịn, thay đổi được góc, trượt trên sàn, và có dây thắt an toàn, giúp cho người điều khiển có cảm giác thoái mái và an toàn khi điều khiển.
6. Bậc bước lên thấp khiến việc lên xuống dễ dàng.
7. Vô lăng lái đường kính nhỏ giúp tiết kiệm năng lượng cho người lái khi điều khiển.
Thông số kỹ thuật xe điện kéo hàng 4 tấn
1 | Model sản phẩm | XT40 | ||
2 | Bộ nguồn | Ắc quy | ||
3 | Kiểu vận hành | Ngồi | ||
4 | Lốp | Trước/sau | Nhựa Pneumatic | |
5 | Số lượng lốp | Trước/sau | 1/2x | |
6 | Lực kéo lớn nhất | Định mức 3 phút | N (kgf) | 4000(400) |
7 | Công suất lực kéo (Khả năng kéo) | Định mức 60 phút | N (kgf) | 1000(100) |
8 | Trọng lượng kéo | Định mức 60 phút | kg | 4000 |
9 | Tốc độ di chuyển | Không tải | km/h | 13 |
Có tải | 8 | |||
10 | Khả năng leo dốc tối đa | Không tải | % | 14 |
11 | Tổng chiều dài | Có móc | mm | 1728 |
Không móc | mm | 1592 | ||
12 | Phần nhô khung xe phía trước | mm | 266 | |
13 | Phần nhô khung xe phía sau | mm | 136 | |
14 | Tổng chiều rộng | mm | 858 | |
15 | Tổng chiều cao | mm | 1245 | |
16 | Bán kính quay vòng tối thiểu | mm | 1447 | |
17 | Chiều dài móc | mm | 136 | |
18 | Chiều cao móc | mm | 305/355 | |
19 | Khoảng cách 2 trục bánh xe | mm | 955 | |
20 | Mặt lăn | Bánh sau | mm | 724 |
21 | Khoảng sáng gầm xe | mm | 85 | |
22 | Độ cao sàn | mm | 371 | |
23 | Tổng trọng lượng | Có ắc quy | kg | 812 |
Không ắc quy | 527 | |||
24 | Phân bổ trọng lượng (Với ắc quy tiêu chuẩn) | Bánh trước | kg | 302 |
Bánh sau | 510 | |||
25 | Kích thước lốp | Bánh trước | 3.50-5-6PR | |
Bánh sau | 4.00-8-6PR | |||
26 | Phanh chính | Thuỷ lực | ||
27 | Phanh tay | Tay | ||
28 | Điện áp/dung lượng ắc quy | V/AH | 24/280 | |
29 | Trọng lượng ắc quy | kg | 285 | |
30 | Động cơ lái | kW | AC 3.0 | |
31 | Kiểu điều khiển | Điều khiển MOSFET |
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
CÔNG TY TNHH XE NÂNG TBK THÁI HƯNG
Trụ sở: Số 17, Quốc Lộ 51, Xã Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai
Tel: 0972 311 067
Email: thaixenangtbk@gmail.com
Website: xenangthuyluc.net