1. TÍNH NĂNG VẬN HÀNH:
1.1. TAY KÍCH:
* Thiết kế:
- Tay cầm được bọc nhựa với thiết kế vừa tầm nắm giúp người dùng cảm nhận sự thoải mái nhất.
- Tay cầm thiết kế với 3 nấc: nấc nâng (UP) dùng để nâng càng nâng, nấc hạ (DOWN) dùng để hạ càng nâng và nấc trung gian (NEUTRAL) dùng khi di chuyển xe nâng.
- Cần chuyển nấc rất nhẹ và êm chỉ bằng lực tác động nhỏ.
* Tính năng:
- An toàn hơn với 3 nấc chuyển đổi nhẹ nhành.
- Vững chắc và có độ bền cao.
1.2. BÁNH XE:
* Thiết kế:
- Bánh xe được làm bằng thép hợp kim chất lượng cao có bọc chất liệu nhựa PU (Polyurethane) hoặc bánh xe hoàn toàn bằng nylon loại siêu bền với khả năng chịu độ tải và mài mòn lớn nhất.
- Vòng bi lắp trên bánh xe có kích cỡ 6-204 với nắp chống bụi và nước, loại vòng bi có chất lượng cao chịu tải lớn.
* Tính năng:
- Bánh xe có độ ma sát thấp nên rất nhẹ khi di chuyển, độ ồn được hạn chế tối đa.
- Tuổi thọ của bánh xe lớn nhờ công nghệ ép đúc khuôn nhựa ở áp lực cao.
1.3. SƠN XE:
* Thiết kế:
Bảng thông số kỹ thuật của từng Model
odel | Model No. | Capacity (Kgs.) |
Fork Dimension | Wheel Material | Weight (Kgs.) | ||||
A1 | A2 | B | D1 | D2 | |||||
mm (inch) |
mm (inch) |
mm (inch) |
mm (inch) |
mm (inch) |
|||||
A | BM20SS | 2,000 | 520 (20 1/2") |
214 (8 1/2") |
810 (32") |
80 (3 1/8") |
200 (7 7/8") |
V/V(N/N) | 72 |
BM20S | 980 (42") |
75 | |||||||
BM20M | 1,070 (48") |
79 | |||||||
BM20L | 1,150 (45 1/4") |
81 | |||||||
BM20C | 685 (27") |
3779 (15") |
1,070 (42") |
85 | |||||
BM20LL | 1,220 (48") |
88 | |||||||
B | BM20-46SS | 2,000 | 460 (18 1/8") |
154 (6") |
810 (32") |
80 (3 1/8") |
200 (7 7/8") |
V/V(N/N) | 70 |
BM20-46S | 980 (42") |
74 | |||||||
BM20-60M | 600 (23 5/5") |
294 (11 1/2") |
1,070 (42") |
82 | |||||
BM20-60L | 1,150 (45 1/4") |
85 | |||||||
C | BM25SS | 2,500 | 520 (20 1/2") |
214 (8 1/2") |
810 (32") |
80 (3 1/8") |
200 (7 7/8") |
V/V(N/N) | 83 |
BM25S | 980 (42") |
86 | |||||||
BM25M | 1,070 (42") |
89 | |||||||
BM25L | 1,150 (45 1/4") |
92 | |||||||
BM25C | 685 (27") |
379 (15") |
1,070 (42") |
95 | |||||
BM25 | 1,150 (45 1/4") |
98 | |||||||
BM25LL | 1,220} (48") |
99 | |||||||
D | BM15SS-L | 1,500 | 520 (20 1/2") |
214 (8 1/2") |
810 (32") |
65 (2 1/2") |
165 (6 1/2") |
V/S | 68 |
BM15-M-L | 1,070 (42") |
75 | |||||||
BM15LL-L | 685 (27") |
379 (15") |
1,220 (48") |
83 | |||||
BM25M-L | 2,500 | 520 (20 1/2") |
214 (8 1/2") |
1,070 (42") |
85 | ||||
BM25LL-L | 685 (27") |
379 (15") |
1,220 (48") |
95 | |||||
E | BM30M | 3,000 | 520 (20 1/2") |
214 (8 1/2") |
1,070 (42") |
80 (3 1/4") |
203(8") | V/V(Bogie Wheels) | 105 |
BM30LL | 685 (27") |
379 (15") |
1,220 (48") |
110 | |||||
F | BM15SS-L50 | 1,200 | 520 (20 1/2") |
214 (8 1/2") |
810 (32") |
50 (2") |
14 (5 1/2") |
V/S | 68 |
BM15M-L50 | 1,070 (42") |
75 | |||||||
BM15LL-L50 | 685 (27") |
379 (15") |
1,220 (48") |
83 | |||||
G | BM10SS-L40 | 1,000 | 520 (20 1/2") | 214 (8 1/2") |
810 (32") |
40 (1 9/16") |
115 (4 1/2") |
V/N | 64 |
BM10S-L40 | 980 (38 1/2") |
67 | |||||||
BM10M-L40 | 1,070 (42") |
71 | |||||||
BM10C-L40 | 685 (27") |
379 (15") |
|||||||
H | BMSH15SS | 1,500 | 520 (20 1/2") | 214 (8 1/2") |
810 (32") |
80 (3 1/4") |
200 (7 7/8") |
N/N | 72 |
BMSH15M | 1,070 (42") |
79 | |||||||
BMSH15LL | 685 (27") |
379 (15") |
1,220 (48") |
88 | |||||
BMSH15SS-L | 520 (20 1/2") | 214 (8 1/2") |
810 (32") |
65 (2 1/2") |
165 (6 1/2") |
68 | |||
BMSH15M-L | 1,070 (42") |
75 | |||||||
BMSH15LL-L | 685 (27") |
379 (15") |
1,220 (48") |
83 |
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
CÔNG TY TNHH XE NÂNG TBK THÁI HƯNG
Trụ sở: Số 17, Quốc Lộ 51, Xã Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai
Tel: 0972 311 067
Email: thaixenangtbk@gmail.com
Website: xenangthuyluc.net