Mô tả xe nâng điện bán tự động XS
Xe nâng điện bán tự động XS được thiết kế dùng trong việc xếp chồng hàng hóa mật độ thấp, có thể sử dụng để vận chuyển các giá kệ, hay xếp chồng trong các nhà kho, nhà máy, các ngành công nghiệp sản xuất, cửa hàng bán lẻ….Tải trọng nâng dao động trong khoảng từ 1000 kg tới 1500 kg.
Tính năng xe nâng điện bán tự động XS
1. Trụ nâng góc nhìn rộng
2. Phanh chân
Thông số kỹ thuật xe nâng điện bán tự động XS
Đặc điểm chung | Model sản phẩm | XS10 | XS15 | |
Bộ nguồn | Bán tự động | Bán tự động | ||
Kiểu vận hành | Bộ hành | Bộ hành | ||
Tải trọng nâng | Q Kg | 1000 | 1500 | |
Tâm tải | C mm | 500 | 500 | |
Khoảng cách chuyển tải | X mm | 220 | 230 | |
Khoảng cách 2 trục bánh xe | Y mm | 1160 | 1160 | |
Trọng lượng (không ắc quy) | Kg | 440 | 504 | |
Bánh xe | Lốp | Ni lông | Ni lông | |
Kích thước bánh tải | mm | Φ80×70 | Φ80×70 | |
Số bánh xe (X=số bánh lái) Bánh lái/Bánh tải | 2/2 | 2/4 | ||
Mặt lăn bánh tải | mm | 410 | 410 | |
Kích thước | Chi tiết thông số chiều cao xem Bảng lựa chọn chiều cao phía dưới | |||
Độ cao tối thiểu càng nâng | h5 mm | 86 | 86 | |
Độ cao cần điều khiển tại vị trí lái (Max/Min) | h6 mm | 1080/780 | 1080/780 | |
Tổng chiều dài | L1 mm | 1560 | 1570 | |
Chiều dài tới bề mặt càng nâng | L2 mm | 605 | 615 | |
Tổng chiều rộng | b1 mm | 800 | 800 | |
Kích thước càng nâng | s/e/l mm | 150/60/950 | 150/60/950 | |
Chiều rộng càng nâng | b3 mm | 560/310-660 | 560/310-660 | |
Khoảng sáng gầm xe | m mm | 30 | 30 | |
Độ rộng đường thông AST (800x1200) chiều dọc | Ast mm | 1805 | 1815 | |
Bán kính quay | Wa mm | 1335 | 1335 | |
Hiệu năng | Tốc độ nâng Có tải/không tải | mm/s | 90/140 | 65/100 |
Tốc độ hạ Có tải/không tải | mm/s | Thủ công | Thủ công | |
Phanh hành trình | Phanh chân | Phanh chân | ||
Mô tơ điện | Công suất động cơ nâng | kW | 1.5 | 1.5 |
Điện áp/dung lượng ắc quy | V/Ah | 12/120 | 12/150 | |
Trọng lượng ắc quy | Kg | 35 | 45 | |
Mức độ ồn đối với người điều khiển | dB(A) | <70 | <70 |
Lựa chọn thông số chiều cao xe nâng điện bán tự động XS
1 | Chiều cao nâng tối thiểu | h1 mm | 2000 | 2200 | 1750 | 2000 | 2330 |
2 | Chiều cao nâng tự do | h2 mm | 1500 | 1700 | / | / | / |
3 | Độ cao nâng | h3 mm | 1600 | 1800 | 2500 | 3000 | 3500 |
4 | Độ cao nâng kéo dài | h4 mm | 2000 | 2200 | 2965 | 3465 | 4060 |
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
CÔNG TY TNHH XE NÂNG TBK THÁI HƯNG
Trụ sở: Số 17, Quốc Lộ 51, Xã Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai
Tel: 0972 311 067
Email: thaixenangtbk@gmail.com
Website: xenangthuyluc.net