Mã sản phẩm: 190
Giá: Mời liên hệ
Nhóm sản phẩm: Xe điện kéo hàng 6 tấn
Lượt xem thứ: 1689
Xe điện kéo hàng XT60 - 6 tấn là chiếc xe lý tưởng cho các hoạt động vận chuyển yêu cầu đa dạng tải, vận chuyển nhanh chóng, hiệu quả trong các ngành công nghiệp và công thương, các xưởng sửa chữa đặc biệt. Xe điện kéo hàng rất linh hoạt và cơ động. Tải trọng kéo đạt đến 6000kg. Bên cạnh đó, thiết kế đặc biệt cho phép xe có độ bền và độ tin cậy cao, đồng thời trang bị cabin khi hoạt động ngoài trời.
Đặc tính xe điện kéo hàng 6 tấn
Tin cậy và bền bỉ
1. Hệ thống điện 48V cho hiệu suất tối ưu khi triển khai các tác vụ khó khăn.
2. Hệ thống phanh thuỷ lực đảm bảo dừng nhẹ nhàng, kể cả khi kéo với tải trọng nặng.
3. Khung xe là các thanh thép hình gia cường đảm bảo độ vững chắc.
4. Hệ thống lốp bằng khí nén không những đảm bảo cho người lái vận hành được trơn tru, mà còn tăng tuổi thọ cho xe.
Vận hành và hiệu năng
1. Hệ thống điều chỉnh Transistor cho gia tốc êm, cũng như cải thiện hiệu quả ắc quy.
2. Thiết kế 3 bánh và trục cơ sở ngắn cho phép xe có thể quay đầu trong bán kính nhỏ, tối đa độ linh hoạt và làm việc tốt trong không gian hẹp.
3. Giá đỡ hàng hoá cho phép người điều khiển đặt các gói hàng vào phía sau xe một cách an toàn
4. Động cơ dẫn động đặt ngang cung cấp sức mạng cho xe và tăng khả năng leo dốc.
5. Chốt định tâm gắn ở trục trước cho phép xe di chuyển êm hơn.
Công thái học
1. Khoang lái được thiết kế để dễ dàng vận hành và điều khiển. Bàn đạp làm giảm mỏi mệt cho người điều khiển.
2. Trang bị cần gạt trước hoặc cần gạt sau, bàn đạt ga gắn ngay trên sàn, giúp cho người điều khiển dễ dàng tăng tốc, chuyển hướng.
3. Lắp đặt ghế ngồi ổn định, có tay vịn, thay đổi được góc, trượt trên sàn, và có dây thắt an toàn, giúp cho người điều khiển có cảm giác thoái mái và an toàn khi điều khiển.
5. Bậc bước lên thấp khiến việc lên xuống dễ dàng.
6. Vô lăng lái đường kính nhỏ giúp tiết kiệm năng lượng cho người lái khi điều khiển.
Thông số kỹ thuật xe điện kéo hàng 6 tấn
1 | Model sản phẩm | XT60 | |||
2 | Bộ nguồn | Ắc quy | |||
3 | Kiểu vận hành | Ngồi | |||
4 | Lốp | Trước/sau | Nhựa Pneumatic | ||
5 | Số lốp | Trước/sau | 2/2x | ||
6 | Lực kéo lớn nhất | Định mức 3 phút | N(kgf) | 4410(450) | |
7 | Công suất lực kéo (Khả năng kéo) | Định mức 60 phút | N(kgf) | 1470(155) | |
8 | Trọng lượng kéo | Định mức 60 phút | kg | 6000 | |
9 | Tốc độ di chuyển | Không tải | km/h | 17 | |
Có tải | 7 | ||||
10 | Khả năng leo dốc tối đa | Không tải | % | 30 | |
11 | Tổng chiều dài | Có móc | mm | 2000 | |
Không móc | mm | 1870 | |||
12 | Phần nhô khung xe phía trước | mm | 150 | ||
13 | Phần nhô khung xe phía sau | mm | 370 | ||
14 | Tổng chiều rộng | mm | 960 | ||
15 | Tổng chiều cao | mm | 1220 | ||
16 | Bán kính quay vòng | mm | 1845 | ||
17 | Chiều dài móc | mm | 136 | ||
18 | Chiều cao móc | mm | 290/340/390 | ||
19 | Khoảng cách 2 trục bánh xe | mm | 1350 | ||
20 | Mặt lăn | Bánh trước | mm | 260 | |
Bánh sau | mm | 860 | |||
21 | Khoảng sáng gầm xe | mm | 100 | ||
22 | Độ cao sàn | mm | 340 | ||
23 | Tổng trọng lượng | Có ắc quy | kg | 1150 | |
Không ắc quy | 610 | ||||
24 | Phân bổ trọng lượng (Với ắc quy tiêu chuẩn) | Bánh trước | kg | 370 | |
Bánh sau | 780 | ||||
25 | Kích thước lốp | Bánh trước | 3.50-5-6PR | ||
Bánh sau | 4.00-8-6PR | ||||
26 | Phanh chính | Thuỷ lực | |||
27 | Phanh tay | Tay | |||
28 | Điện áp/dung lượng ắc quy | V/AH | 48/320 | ||
29 | Trọng lượng ắc quy | kg | 540 | ||
30 | Động cơ lái | kW | AC 4.0 | ||
31 | Kiểu điều khiển | Điều khiển MOSFET |
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
CÔNG TY TNHH XE NÂNG TBK THÁI HƯNG
Trụ sở: Số 17, Quốc Lộ 51, Xã Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai
Tel: 0972 311 067
Email: thaixenangtbk@gmail.com
Website: xenangthuyluc.net