Mô tả xe nâng mini 1.3 tấn
Xe nâng XPm13 1.3 tấn là phương tiện nâng và di chuyển hàng hoá dễ dàng, an toàn đối với một số công việc yêu cầu cường độ thấp. Xe nâng mini có thể được sử dụng ở văn phòng, cửa hàng bán lẻ, các cửa hàng in,…. Với trọng lượng 330kg, tải trọng 1300kg, kích thước nhỏ gọn, đây là một sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều vị trí và nơi công tác khác nhau.
Đặc tính xe nâng mini 1.3 tấn
1. Nhỏ gọn và hoạt động dễ dàng
2. Chức năng hãm tái sinh
3. Bộ điều khiển điện tử CURTIS
4. Tay lái điều khiển FREI của Đức
5. Bảo trì miễn phí ắc quy
6. Trang bị thiết bị đảo ngược tình trạng khẩn cấp ở tay điều khiển, nâng cao an toàn vận hành.
7. Công tắc ngắt nguồn khẩn cấp
8. Hệ thống phanh với tay lái điều khiển thẳng đứng và nằm ngang, tăng sự an toàn cho xe.
Thông số kỹ thuật xe nâng mini 1.3 tấn
Đặc điểm chung | Model sản phẩm | XPm13 | |
Bộ nguồn | Điện | ||
Kiểu vận hành | Bộ hành | ||
Tải trọng nâng | Q Kg | 1300 | |
Tâm tải | C mm | 600 | |
Cự ly chuyển tải | X mm | 194 | |
Khoảng cách 2 trục bánh xe | Y mm | 1200 | |
Trọng lượng | Trọng lượng (không ắc quy) | Kg | 280 |
Tải trọng trục bánh xe khi có tải Bánh lái/bánh tải | Kg | 793/597 | |
Tải trọng trục bánh xe khi không tải Bánh lái/bánh tải | Kg | 560/224 | |
Bánh xe | Lốp | Nhựa Polyurethane | |
Kích thước lốp bánh lái | mm | Φ250×80 | |
Kích thước lốp bánh tải | mm | Φ100×40 | |
Kích thước bánh xe cân bằng | mm | Φ80×98 | |
Độ rộng mặt lăn bánh lái | mm | 400 | |
Độ rộng mặt lăn bánh tải | mm | 500 | |
Kích thước | Hành trình nâng | h3 mm | 120 |
Chiều cao nâng | h3 mm | 205 | |
Chiều cao tối thiểu càng nâng | h5 mm | 85 | |
Chiều cao cần điều khiển trong vị trí lái (Max/Min) | h6 mm | 1275/985 | |
Tổng chiều dài | L1 mm | 1380 | |
Chiều dài tới bề mặt càng nâng | L2 mm | 420 | |
Tổng chiều rộng | b1 mm | 700 | |
Kích thước càng nâng | s/e/l mm | 160/50/1150 | |
Độ rộng càng nâng | b3 mm | 560 | |
Khoảng sáng gầm xe | m mm | 35 | |
Độ rộng đường thông AST (1000x1200) theo chiều ngang | Ast mm | 1630 | |
Độ rộng đường thông AST (800x1200) theo chiều dọc | Ast mm | 1830 | |
Bán kính quay vòng xe | Wa mm | 1385 | |
Hiệu năng | Tốc độ di chuyển có tải/không tải | km/h | 4/5.5 |
Tốc độ nâng có tái/không tải | mm/s | 40/70 | |
Tốc độ hạ có tải/không tải | mm/s | 40/40 | |
Khả năng leo dốc tối đa có tải/không tải | % | 5/10 | |
Phanh hành trình | Điện từ | ||
Mô tơ điện | Công suất động cơ lái | kW | 0.75 |
Công suất động cơ nâng | kW | 0.8 | |
Điện áp/dung lượng ắc quy | V/Ah | 2×12/70 | |
Trọng lượng ắc quy | Kg | 2×25 | |
Tính năng khác | Loại điều khiển | Điều khiển MOSFET | |
Mức độ ồn đối với người điều khiển | dB(A) | <66 |
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
CÔNG TY TNHH XE NÂNG TBK THÁI HƯNG
Trụ sở: Số 17, Quốc Lộ 51, Xã Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai
Tel: 0972 311 067
Email: thaixenangtbk@gmail.com
Website: xenangthuyluc.net